Ý nghĩa của từ rơi rớt là gì:
rơi rớt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ rơi rớt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rơi rớt mình

1

6 Thumbs up   4 Thumbs down

rơi rớt


Còn sót lại. | : ''Tàn dư phong kiến còn '''rơi rớt'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

rơi rớt


là rơi :)))))))))))))) là rớt, rớt xuống, sót lại
Rơi Rớt - 00:00:00 UTC 25 tháng 9, 2017

3

5 Thumbs up   5 Thumbs down

rơi rớt


Còn sót lại : Tàn dư phong kiến còn rơi rớt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rơi rớt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rơi rớt": . rối rít rối ruột rơi rớt [..]
Nguồn: vdict.com

4

3 Thumbs up   5 Thumbs down

rơi rớt


Còn sót lại : Tàn dư phong kiến còn rơi rớt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

5

3 Thumbs up   8 Thumbs down

rơi rớt


(Phương ngữ) rơi (nói khái quát) để rơi rớt mấy đồng bạc còn rớt lại, sót lại (nói khái quát) những thói tục xấu còn rơi rớt lại [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thân tình rưng rưng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa